Có 2 kết quả:

海塗圍墾 hǎi tú wéi kěn ㄏㄞˇ ㄊㄨˊ ㄨㄟˊ ㄎㄣˇ海涂围垦 hǎi tú wéi kěn ㄏㄞˇ ㄊㄨˊ ㄨㄟˊ ㄎㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tideland reclamation

Từ điển Trung-Anh

tideland reclamation