Có 2 kết quả:
海塗圍墾 hǎi tú wéi kěn ㄏㄞˇ ㄊㄨˊ ㄨㄟˊ ㄎㄣˇ • 海涂围垦 hǎi tú wéi kěn ㄏㄞˇ ㄊㄨˊ ㄨㄟˊ ㄎㄣˇ
hǎi tú wéi kěn ㄏㄞˇ ㄊㄨˊ ㄨㄟˊ ㄎㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tideland reclamation
Bình luận 0
hǎi tú wéi kěn ㄏㄞˇ ㄊㄨˊ ㄨㄟˊ ㄎㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tideland reclamation
Bình luận 0